CHUNGPING SEALANT – HỢP CHẤT BITUM ĐÀN HỒI BIẾN TÍNH THI CÔNG NGUỘI
MÔ TẢ
Chungping Sealant MTS 1020 là một hợp chất Bitum đàn hồi biến tính được sử dụng trong thi công nguội. Sản phẩm này cam kết chất lượng cao và mang tính kinh tế, là sự lựa chọn lý tưởng để xử lý trám khe chống thấm, khe lún, khe giãn và vết nứt trên bề mặt bê tông và nhựa đường cả trong các hướng dọc và ngang. Nó có thể được áp dụng cho nhiều vị trí khác nhau như mái phẳng, mái dốc và khe ngói.
ỨNG DỤNG
Chungping Sealant là lựa chọn hoàn hảo để giải quyết các vấn đề liên quan đến khe hở trên các bề mặt bê tông và nhựa đường. Nó thích hợp cho các khu vực chịu tải trọng như mái phẳng và mái dốc, cũng như các khu vực yêu cầu khả năng chống thấm, chống nứt và chịu lực cơ học. Tuy nhiên, không nên sử dụng Chungping Sealant MTS 1020 trong môi trường tiếp xúc với dung môi hoặc xăng dầu.
ƯU ĐIỂM
Chungping Sealant MTS 1020 có những ưu điểm nổi bật:
- Tính giãn nở, đàn hồi và đóng cứng tốt.
- Độ bền kéo, độ giãn dài và khả năng chống chịu cơ học cao.
- Mềm dẻo và linh hoạt.
- Ổn định nhiệt, không tan chảy ở nhiệt độ ngoài trời dưới 60°C.
- Độ bền bám dính và khả năng liên kết tuyệt hảo.
- Mang tính kinh tế – dùng một thành phần, không cần trộn, giúp tiết kiệm thời gian thi công.
- Khả năng chống oxi hoá.
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Các thông số kỹ thuật quan trọng của Chungping Sealant MTS 1020:
- Tỉ trọng ở 25°C: 1-1.2 kg/lít (ASTM D70).
- Cone penetration @250°C: 225-350 (tuỳ thuộc vào cấp) (ASTM D217).
- Chảy lỏng @600°C: 5 (Max) (ASTM D1851).
- Liên kết @00°C: Không phân tầng hoặc gãy nứt (ASTM D1851).
- Độ linh hoạt @ 00°C: Không nứt gãy (ASTM D4586, 8.5).
- Độ giãn dài @ 250°C: 250% (min.) (ASTM D412).
- Sức căng @250°C, psi: 200 (min.) (ASTM D412).
- Thời gian khô (bề mặt): 24 giờ.
- Thời gian khô (đóng rắn): 7 ngày.
- Gia nhiệt (1000 giờ): Không nứt gãy, lột bề mặt hay bong rộp (ASTM G53).
- Nhiệt độ phù hợp: -50°C đến 60°C.
HƯỚNG DẪN THI CÔNG
Bước 1: Chuẩn bị bề mặt
- Sử dụng bay, dao chuyên dụng, súng bắn keo cầm tay hoặc bơm áp lực.
- Trám kín toàn bộ khe hở bằng chất trám khe.
Bước 2: Kích thước khe liên kết
- Độ sâu lý tưởng là ½ chiều rộng.
- Khe ngang > 10mm dùng cát, backer rod, xốp chèn điều chỉnh độ sâu 10mm trước khi trám.
- Khe đứng dùng backer rod, xốp chèn để giới hạn độ sâu tối đa 10mm. Tránh dùng Polystyrene hoặc polyurethane.
- Bề mặt giao thông, xử lý bằng lớp cát mỏng tránh bám dính.
Bước 3: Thi công keo trám khe
- Độ dày tối đa 10mm, thi công thành 2 lượt, mỗi lượt 5mm, cách nhau 8-12 tiếng.
- Đảm bảo quá trình đóng rắn và giảm thiểu nguy cơ nứt gãy.
Bước 4: Vệ sinh
- Dùng dầu hoả làm sạch dụng cụ.
- Rửa tay và mắt nếu tiếp xúc trực tiếp.
- Để ý đến an toàn, tránh nguồn lửa, trang bị bảo hộ khi tiếp xúc.
Bước 5: Định mức và đóng gói
- 1kg = 1000cm3 khe hở.
- Đóng gói 23kg/thùng.
Bước 6: An toàn sức khỏe
- Dễ cháy, tránh nguồn lửa, đeo bảo hộ.
- Đối diện kích ứng, rửa sạch ngay.
- Hít phải nên đi ra nơi thoáng khí, cung cấp ôxy nếu cần.
Miễn (xác minh chủ tài khoản) –
Ổn định nhiệt, không tan chảy ở nhiệt độ ngoài trời (<600C);