EPOXY GROUT CS100 – GIẢI PHÁP VỮA RÓT GỐC NHỰA EPOXY ĐA NĂNG
MÔ TẢ
Epoxy Grout CS100 là loại vữa rót gốc epoxy cao cấp, bao gồm 3 thành phần, được thiết kế để cung cấp khả năng tự chảy và tự san bằng, không co ngót, cùng với khả năng kết dính vượt trội và cường độ cao. Đặc biệt, sản phẩm không chứa dung môi, đảm bảo an toàn và bền vững trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
ỨNG DỤNG
Epoxy Grout CS100 có tính linh hoạt trong việc ứng dụng cho nhiều loại bề mặt, bao gồm bê tông, thép, nhôm, xi măng, gỗ, polyeste và epoxy. Sản phẩm này đáp ứng nhiều nhu cầu:
Rót vữa cho các vị trí:
- Bệ móng máy và bệ đường ray để tạo nền móng ổn định.
- Bản mã đầu cột cho việc xây dựng kết cấu chắc chắn.
- Gối cầu để giảm tác động từ các yếu tố môi trường.
- Định vị bu lông và bản đệm để tạo kết nối vững chắc.
- Rót vữa cho các đường ray và các khe hở, hốc, khe co giãn để bảo đảm sự ổn định và an toàn.
Kết dính kết cấu:
- Thép neo, thép chờ và các thành phần khác của kết cấu.
- Các thanh nối, thanh chống để tạo liên kết mạnh mẽ.
ƯU ĐIỂM
- Khả năng tự chảy và tự san bằng, tạo nền bằng phẳng hoàn hảo.
- Kết dính mạnh mẽ cho nhiều loại bề mặt khác nhau.
- Không co ngót, giảm thiểu các vết nứt và lệch tâm.
- Cường độ cao, đảm bảo độ bền lâu dài cho các ứng dụng quan trọng.
- An toàn cho môi trường và sức khỏe con người với thiết kế không chứa dung môi.
THÔNG TIN SẢN PHẨM
- Quy cách: 29.5 kg/bộ
- Thành phần A: 5 kg/hộp; Thành phần B: 2 kg/hộp; Thành phần C: 22.5 kg/bao
- Hạn sử dụng: 24 tháng
- Khối lượng thể tích sau khi trộn: ~ 2.10 kg/lit
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Tỷ lệ trộn: A:B:C = 5 : 2 : 22.5 (theo khối lượng)
- Thể tích hỗn hợp sau khi trộn: khoảng 14.0 lít
- Cường độ chịu nén (theo ASTM C349):
- Sau 7 ngày: ≥ 95 MPa
- Cường độ chịu uốn (theo ASTM C348):
- Sau 7 ngày: ≥ 30 MPa
HƯỚNG DẪN THI CÔNG
Thi công Epoxy Grout CS100 đòi hỏi sự cẩn thận và tuân thủ đúng quy trình để đảm bảo kết quả tốt nhất. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước để thi công sản phẩm này:
Chuẩn bị:
- Làm sạch bề mặt: Đảm bảo bề mặt cần rót hoặc kết dính là sạch sẽ, khô ráo và không có dầu, bụi, bã hữu cơ hoặc các chất cản trở khác. Bạn có thể sử dụng cọ, bàn chải và chất tẩy rửa phù hợp để làm sạch bề mặt.
- Chuẩn bị công cụ: Chuẩn bị các công cụ cần thiết như xẻng, găng tay bảo hộ, công cụ trộn, ống dẫn, và máy trộn (nếu có).
- Làm ẩm bề mặt: Nếu cần, làm ẩm bề mặt trước khi thi công để giúp tăng tính kết dính.
Trộn vữa:
- Trộn các thành phần A, B và C theo tỷ lệ đã quy định (A:B:C = 5 : 2 : 22.5 theo khối lượng). Sử dụng máy trộn hoặc kết hợp trộn bằng tay để đảm bảo hỗn hợp đồng nhất.
- Trộn đều trong khoảng thời gian quy định (thường khoảng 3-5 phút) cho đến khi màu sắc và kết cấu đồng nhất.
Thi công:
- Đổ vữa: Đổ Epoxy Grout CS100 lên bề mặt cần rót hoặc kết dính một cách đều và có kế hoạch. Tránh tạo ra các khe hở hoặc vùng bỏ sót.
- Sử dụng công cụ: Sử dụng xẻng hoặc công cụ phù hợp để đảm bảo vữa được lan đều và trải đều trên bề mặt.
- Điều chỉnh vị trí: Thi công nhanh chóng để vữa không kịp thời tự san bằng. Điều chỉnh vị trí của các bộ phận cần rót hoặc kết dính để đảm bảo vữa kết dính đúng vị trí.
Đổ vữa vào khe hở và khu vực cần bảo đảm:
- Điền vữa vào các khe hở, hốc và khu vực cần bảo đảm bằng cách sử dụng công cụ thích hợp. Đảm bảo vữa điền đầy đủ vào các khe để tạo nền vững chắc.
Hoàn thiện:
- Chờ khô: Để vữa khô và cứng lại theo thời gian quy định (thường từ 24 đến 72 giờ) trước khi tiếp tục xử lý bề mặt.
- Làm sạch bề mặt: Sau khi vữa đã khô, làm sạch bề mặt để loại bỏ bất kỳ tạp chất nào. Bạn có thể sử dụng cọ cứng hoặc công cụ phù hợp để làm việc này.
Kiểm tra kết quả:
- Sau khi vữa đã hoàn toàn khô và cứng lại, kiểm tra kết quả để đảm bảo rằng sản phẩm đạt được kết cấu và tính thẩm mỹ mong muốn.
Lưu ý:
Trong quá trình thi công, hãy tuân thủ đúng tỷ lệ trộn và thời gian khô của sản phẩm để đảm bảo hiệu suất tốt nhất và kết quả đạt yêu cầu.
Nhân (xác minh chủ tài khoản) –
Bệ móng máy, bệ đường ray;