Bulong nở Fischer Fis FBN II – đường kính từ 6-20mm
Báo giá Fischer Fis FBN II – Quý khách có nhu cầu mua hàng xin liên hệ Hotline: 0969.66.11.66 CN tại HCM – 0916 611 588 CN tại Hà Nội để được tư vấn và báo giá tốt nhất thị trường
* Đặc tính sản phẩm:
Bulong nở Fischer FBN II được làm từ thép có cường độ 5.8
- Chiều dày lớp mạ kẽm ≥ 5 µm.
- Buong nở FBN II có đường kính D= 6÷20 mm
- Khi siết con tán lục giác thì đầu chóp bị kéo vào áo nở làm cho áo nở giãn ra và áp chặt vào thành lỗ khoan.
- Áo nở có 3 chân nhánh với 3 vấu bám làm tăng khả năng bám dính của bulong.
- Bulong nở Fischer FBN II thích hợp với phương pháp lắp đặt nén.
Có thể bạn quan tâm:
Fischer Fis FWA II – Bu lông nở thẹp mạ kẽm
Fischer Fis FXA II – Bu lông nở thép mạ kẽm
Fischer Fis FBN II – Bu lông nở thép mạ kẽm
Fischer Fis FAZ II – Bulong nở thép mạ kẽm
Fischer Fis FH II – Bulong nở chịu tải trọng cao
Fischer RM II + FTR – Bulong hoá chất
Fischer Fis V Plus 360S – Hoá chất cấy thép
Fischer Fis EM 390S – Hoá chất cấy thép
* Ưu điểm sản phẩm Fischer Fis FBN II:
– Bulong nở Fischer FBN II khả năng chịu tải lớn nhất trong bê tông chịu nén
– Giảm chiều sâu neo giảm thời gian khoan, nên tiết kiệm thời gian và giảm xác xuất đụng thép trong khi khoan.
– Phần ren dài cho phép lắp đặt hở và khoảng sử dụng khác nhau.
– Áo nở của bulong Fischer FBN II được thiết kế đặc biệt giúp độ giãn nở đạt tối đa và không bị xoay khi siết bulong.
– Ký tự được khắc trên đầu sử dụng cho việc kiểm soát sau khi lắp đặt vì nó cho biết chiều sâu lắp đặt.
Thông số kỹ thuật
Quy cách | Mã hiệu | Đường kính
lỗ khoan do [mm] |
Chiều dài
bulong l[mm] |
Chiều sâu tối thiểu
cho lắp đặt nén td [mm] |
Chiều sâu
neo hiệu quả hef [mm] |
Bề dày
bản mã tfix [mm] |
Lực nhổ
đề nghị Nrec [kN] |
Lực cắt
đề nghị Vrec [kN] |
FBN II 6/5 | 505526 | 6 | 50 | 45 | 30/- | 5/- | 2.9 | 2.7 |
FBN II 6/10 | 505527 | 6 | 55 | 50 | 30/- | 10/ – | 2.9 | 2.7 |
FBN II 6/30 | 505528 | 6 | 75 | 70 | 30/- | 30/- | 2.9 | 2.7 |
FBN II 8/10 | 40664 | 8 | 71 | 66 | 40/30 | 10/20 | 6.1/2.9 | 6.1/4.0 |
FBN II 8/20 | 40669 | 8 | 81 | 76 | 40/30 | 20/30 | 6.1/2.9 | 6.1/4.0 |
FBN II 10/10 | 40827 | 10 | 86 | 78 | 50/40 | 10/20 | 8.5/6.1 | 8.5/6.1 |
FBN II 10/20 | 40851 | 10 | 96 | 88 | 50/40 | 20/30 | 8.5/6.1 | 8.5/6.1 |
FBN II 10/30 | 40854 | 10 | 106 | 98 | 50/40 | 30/40 | 8.5/6.1 | 8.5/6.1 |
FBN II 12/10 | 40950 | 12 | 106 | 95 | 65/50 | 10/25 | 12.6/8.5 | 12.0/8.5 |
FBN II 12/20 | 44558 | 12 | 116 | 105 | 65/50 | 20/35 | 12.6/8.5 | 12.0/8.5 |
FBN II 12/30 | 45263 | 12 | 126 | 115 | 65/50 | 30/45 | 12.6/8.5 | 12.0/8.5 |
FBN II 12/50 | 45264 | 12 | 146 | 135 | 65/50 | 50/65 | 12.6/8.5 | 12.0/8.5 |
Danh mục: Fischer
Báo giá Fischer Fis FBN II tại HCM
VPGD tại HCM
Địa chỉ: 22 Kha Vạn Cân, P. Hiệp Bình Chánh, TP. Thủ Đức
Hotline: 0969.66.11.66
VPGD tại Hà Nội
Địa chỉ: 602 Đường Láng, Đống Đa, Hà Nội
Hotline: 0916.611.588
Hy (xác minh chủ tài khoản) –
Ưu điểm phần ren dài cho phép lắp đặt hở và khoảng sử dụng khác nhau.