FISCHER FIS FBN II – BULONG NỞ
MÔ TẢ
Bulong nở Fischer FBN II là một sản phẩm chất lượng hàng đầu trong lĩnh vực xây dựng và lắp đặt. Được làm từ thép có cường độ 5.8 và mạ kẽm với độ dày lớp mạ ≥ 5 µm, Fischer FBN II đã chứng minh sự xuất sắc của mình trong việc kết nối và gắn kết các vật liệu xây dựng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng cần độ bền và độ an toàn cao.

ỨNG DỤNG
Bulong nở Fischer FBN II thích hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng, bao gồm lắp đặt nén, kết nối các bộ phận cố định và giảm thời gian khoan. Áo nở đặc biệt của sản phẩm giúp tăng khả năng bám dính và độ giãn nở tối đa trong các điều kiện khác nhau.
ƯU ĐIỂM
- Chịu tải lớn trong bê tông chịu nén: Fischer Fis FBN II có khả năng chịu tải lớn nhất trong bê tông chịu nén, đảm bảo tính an toàn cho các công trình xây dựng.
- Tiết kiệm thời gian khoan: Với thiết kế tiên tiến, sản phẩm giảm chiều sâu neo, giúp tiết kiệm thời gian và giảm xác suất đụng vào thép trong quá trình khoan.
- Phần ren dài: Fischer FBN II có phần ren dài, cho phép lắp đặt hở và sử dụng trong các tình huống đa dạng.
- Không bị xoay khi siết bulong: Áo nở của bulong được thiết kế đặc biệt để đảm bảo độ giãn nở tối đa và không bị xoay khi siết bulong, đảm bảo tính ổn định của kết nối.
- Ký tự được khắc trên đầu: Sản phẩm có ký tự được khắc trên đầu giúp kiểm soát sau khi lắp đặt, bằng cách cho biết chiều sâu lắp đặt.

THÔNG TIN SẢN PHẨM
Mã hiệu | Đường kính lỗ khoan (mm) | Chiều dài bulong (mm) | Chiều sâu tối thiểu cho lắp đặt nén (mm) | Chiều sâu neo hiệu quả (mm) | Bề dày bản mã (mm) | Lực nhổ đề nghị (kN) | Lực cắt đề nghị (kN) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FBN II 6/5 | 6 | 50 | 45 | 30/- | 5/- | 2.9 | 2.7 |
FBN II 6/10 | 6 | 55 | 50 | 30/- | 10/- | 2.9 | 2.7 |
FBN II 6/30 | 6 | 75 | 70 | 30/- | 30/- | 2.9 | 2.7 |
FBN II 8/10 | 8 | 71 | 66 | 40/30 | 10/20 | 6.1/2.9 | 6.1/4.0 |
FBN II 8/20 | 8 | 81 | 76 | 40/30 | 20/30 | 6.1/2.9 | 6.1/4.0 |
FBN II 10/10 | 10 | 86 | 78 | 50/40 | 10/20 | 8.5/6.1 | 8.5/6.1 |
FBN II 10/20 | 10 | 96 | 88 | 50/40 | 20/30 | 8.5/6.1 | 8.5/6.1 |
FBN II 10/30 | 10 | 106 | 98 | 50/40 | 30/40 | 8.5/6.1 | 8.5/6.1 |
FBN II 12/10 | 12 | 106 | 95 | 65/50 | 10/25 | 12.6/8.5 | 12.0/8.5 |
FBN II 12/20 | 12 | 116 | 105 | 65/50 | 20/35 | 12.6/8.5 | 12.0/8.5 |
FBN II 12/30 | 12 | 126 | 115 | 65/50 | 30/45 | 12.6/8.5 | 12.0/8.5 |
FBN II 12/50 | 12 | 146 | 135 | 65/50 | 50/65 | 12.6/8.5 | 12.0/8.5 |
HƯỚNG DẪN THI CÔNG
Bước 1: Chuẩn bị công cụ và vị trí lắp đặt
- Đảm bảo bạn có đủ công cụ, bao gồm khoan và bulong Fischer Fis FBN II.
- Xác định vị trí lắp đặt và đảm bảo nó phù hợp với kế hoạch thi công.
Bước 2: Khoan lỗ
- Sử dụng khoan để tạo lỗ khoan có đường kính và chiều dài phù hợp với thông số kỹ thuật của bulong Fischer Fis FBN II.
- Đảm bảo lỗ khoan được khoan đúng vị trí và đủ sâu để lắp đặt bulong.
Bước 3: Làm sạch lỗ khoan
- Loại bỏ bụi và mảng bê tông từ lỗ khoan bằng cách sử dụng bàn chải hoặc bơm khí.
Bước 4: Lắp đặt bulong Fischer Fis FBN II
- Đặt bulong vào lỗ khoan và đảm bảo rằng nó khớp chính xác với lỗ.
- Sử dụng công cụ thích hợp để siết bulong một cách an toàn và chắc chắn.
Bước 5: Kiểm tra và đảm bảo độ an toàn
- Kiểm tra kỹ lưỡng lắp đặt bulong Fischer Fis FBN II để đảm bảo tính an toàn của kết nối.
- Đảm bảo rằng bulong đã được siết chặt và không còn lỏng lẻo.
Hy (xác minh chủ tài khoản) –
Ưu điểm phần ren dài cho phép lắp đặt hở và khoảng sử dụng khác nhau.