KEO CẤY THÉP RAWLPLUG R-KEX II – SỨC MẠNH CHO KẾT CẤU BÊ TÔNG CỐ THÉP
MÔ TẢ
Keo cấy thép Rawlplug R-KEX II tuýp đôi 600ml là sản phẩm chất lượng cao trong lĩnh vực xây dựng, được thiết kế đặc biệt để nâng cao khả năng liên kết và gia cố kết cấu bê tông cố thép. Với khả năng bám dính vượt trội và tính linh hoạt cao, Rawlplug R-KEX II đáp ứng mọi yêu cầu của các dự án xây dựng lớn và nhỏ.
ỨNG DỤNG
Rawlplug R-KEX II là sự lựa chọn hoàn hảo cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và kết cấu bê tông cố thép:
- Liên kết cốt thép giữa tường vây và sàn: Sản phẩm này giúp tạo ra một kết nối vững chắc giữa tường vây và sàn, đảm bảo tính chắc chắn và an toàn cho dự án xây dựng.
- Liên kết cốt thép giữa tường vây và dầm: R-KEX II cung cấp sức mạnh liên kết độc đáo, giúp kết nối tường vây và dầm một cách chắc chắn và bền vững.
- Liên kết cốt thép đầu cột và mở rộng sàn: Sản phẩm này cho phép bạn tạo ra kết nối mạnh mẽ giữa đầu cột và sàn, cung cấp sự ổn định và độ bền cho kết cấu.
- Gia cường kết cấu hiện hữu: R-KEX II cũng thích hợp cho việc gia cường và sửa chữa kết cấu bê tông cố thép đã tồn tại, giúp tăng cường tính chất cơ học và độ bền.
ƯU ĐIỂM
Rawlplug R-KEX II có nhiều ưu điểm nổi bật:
- Cường độ bám dính cao với thành phần gốc nhựa Epoxy: Sản phẩm này cung cấp khả năng bám dính tuyệt vời trên nhiều loại bề mặt khác nhau, đặc biệt là trên thép và bê tông.
- Áp dụng được cho nhiều đường kính thép khác nhau: R-KEX II có khả năng linh hoạt với nhiều loại cốt thép có đường kính khác nhau, đáp ứng mọi nhu cầu xây dựng.
- Sử dụng ngay khi bê tông vẫn ẩm ướt: Sản phẩm này cho phép thi công ngay khi bê tông vẫn đang ẩm ướt, giảm thời gian chờ đợi và tăng hiệu suất công việc.
THÔNG TIN SẢN PHẨM
- Thành phần: 2 thành phần (gốc nhựa epoxy và chất làm cứng)
- Tỉ lệ trộn: 3:1 (theo thể tích)
- Dung tích: 600ml
- Loại sản phẩm: Tuýp đôi
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thời gian làm việc và độ cứng của keo R-KEX II tùy thuộc vào nhiệt độ môi trường:
- Nhiệt độ [°C] 5: Thời gian làm việc [min] 150, Thời gian đông cứng [h] 48
- Nhiệt độ [°C] 10: Thời gian làm việc [min] 120, Thời gian đông cứng [h] 18
- Nhiệt độ [°C] 20: Thời gian làm việc [min] 35, Thời gian đông cứng [h] 8
- Nhiệt độ ≥30: Thời gian làm việc [min] 12, Thời gian đông cứng [h] 5
HƯỚNG DẪN THI CÔNG
Bước 1: Khoan lỗ đúng kích thước
- Khoan một lỗ với đường kính và độ sâu phù hợp với kích thước của ống tay áo nữ. Đảm bảo lỗ khoan được thực hiện chính xác và đủ sâu.
Bước 2: Làm sạch lỗ khoan
- Sử dụng bàn chải và máy bơm để làm sạch lỗ khoan ít nhất bốn lần mỗi lần. Bước này rất quan trọng để loại bỏ bụi bẩn và mọi vết bẩn trong lỗ khoan. Đảm bảo rằng lỗ khoan hoàn toàn sạch sẽ để đảm bảo keo cấy được lắp đặt đúng cách và hiệu quả.
Bước 3: Lắp hộp mực và đầu trộn
- Lắp hộp mực vào súng đùn và gắn đầu trộn để chuẩn bị trộn keo. Đảm bảo hộp mực và đầu trộn được gắn chặt và không có rò rỉ.
Bước 4: Trộn keo cấy
- Ép nhựa cho đến khi thu được một màu đồng nhất. Trộn đều và kỹ lưỡng để đảm bảo keo hoạt động hiệu quả.
Bước 5: Bơm keo vào lỗ khoan
- Đẩy vòi phun keo vào cuối lỗ khoan và đùn keo ra. Lấp đầy lỗ khoan đến khoảng 2/3 bằng keo, trong khi từ từ rút vòi phun ra. Đảm bảo không để trống trải và không có không khí trong lỗ.
Bước 6: Chờ cho keo đông kết
- Ngay sau khi định lượng keo, đưa que vào lỗ bằng cách xoay. Loại bỏ keo thừa ra khỏi lỗ và đợi cho keo đông kết. Thời gian đông cứng sẽ thay đổi tùy theo nhiệt độ môi trường, xem thông số kỹ thuật để xác định thời gian cụ thể.
Bước 7: Lắp đặt phần tử cố định
- Chèn phần tử cố định vào keo và siết chặt đai ốc đến mômen siết đã chỉ định. Đảm bảo phần tử cố định được đặt vào đúng vị trí và đúng hướng.
Bước 8: Kiểm tra chất lượng
- Cuối cùng, kiểm tra chất lượng của công việc bằng cách kiểm tra các thông số kỹ thuật tương ứng với loại bê tông và cốt thép bạn sử dụng. Đảm bảo rằng kết cấu đã được gia cố đúng cách và đạt đủ sức mạnh và độ bền cần thiết.
Kết luận: Rawlplug R-KEX II là một sản phẩm keo cấy thép hàng đầu, và thi công đúng cách theo các bước trên sẽ đảm bảo tính an toàn và đáng tin cậy của dự án xây dựng của bạn.
VIDEO HƯỚNG DẪN THI CÔNG
THỜI GIAN LÀM VIỆC VÀ ĐỘ CỨNG CỦA KEO
Nhiệt độ môi trường[°C] | Thời gian làm việc [min] | Thời gian đông cứng [h] |
5 | 150 | 48 |
10 | 120 | 18 |
20 | 35 | 8 |
≥30 | 12 | 5 |
KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG CỦA KEO THỰC TẾ TẠI CÔNG TRƯỜNG
Mác bê tông ≥ C30/35
Thép SD390
Giới hạn chảy 390 N/nm2
Đường kính thép [mm] | Chiều sâu neo[mm] | Đường kính lỗ khoan[mm] | Lực đề xuất[mm] | Lực thực tế [mm] | Kết luận [đạt hay không đạt] |
Thép phi 10 [ Ф10 ] | 100 | 14 | 30.6 | ||
Thép phi 12 [ Ф12 ] | 120 | 16 | 44.1 | ||
Thép phi 14 [ Ф14 ] | 145 | 18 | 60.0 | ||
Thép phi 16 [ Ф16 ] | 160 | 20 | 78.4 | ||
Thép phi 18 [ Ф18 ] | 180 | 22 | 99.2 | ||
Thép phi 20 [ Ф20 ] | 200 | 25 | 122.5 | ||
Thép phi 22 [ Ф22 ] | 220 | 28 | 148.3 | ||
Thép phi 25 [ Ф25 ] | 250 | 30 | 191.4 | ||
Thép phi 28 [ Ф28 ] | 280 | 35 | 240.1 | ||
Thép phi 30 [ Ф30 ] | 300 | 37 | 275.7 | ||
Thép phi 32 [ Ф32 ] | 320 | 40 | 313.7 | ||
Thép phi 36 [ Ф36 ] | 360 | 44 | 396.9 | ||
Thép phi 40 [ Ф40 ] | 400 | 50 | 490.1 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.