MAPEFILL GP – GIẢI PHÁP HOÀN HẢO CHO CÁC CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG CHẤT LƯỢNG
MÔ TẢ
Mapefill GP là một loại vữa dạng bột được trộn sẵn, được cấu thành từ xi măng có cường độ cao và cốt liệu mịn với đường kính cỡ hạt là 1mm, kết hợp với phụ gia đặc biệt chứa tác nhân giãn nở được nghiên cứu và phát triển bởi phòng thí nghiệm của MAPEI. Khi trộn với nước, Mapefill GP tạo ra một loại vữa có độ chảy cao mà không bị phân tầng, đảm bảo khả năng lấp vào các chỗ trống và các vị trí liên kết với nhau.
ỨNG DỤNG
Mapefill GP có nhiều ứng dụng điển hình trong ngành xây dựng:
- Neo các thiết bị cơ khí và thanh thép
- Lấp các khe giữa các cấu kiện bê tông và bê tông đúc sẵn
- Thi công móng cột ngầm
- Thi công các phần bê tông chịu lực cao
- Làm vữa neo cho bệ máy và gối cầu
- Sửa chữa bê tông

ƯU ĐIỂM
Mapefill GP mang lại nhiều ưu điểm tối ưu cho các dự án xây dựng:
- Khả năng chống thấm tuyệt vời
- Khả năng bám dính cao lên thép gai và bê tông
- Chịu được tải trọng động tốt
- Module đàn hồi và hệ số giãn nở nhiệt tương đương với bê tông chất lượng cao
- Không chứa thành phần cốt liệu kim loại, không độc hại và không gây ăn mòn
- Không chứa clorua, đảm bảo tính bền vững của công trình
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thành phần chính:
- Xi măng có cường độ cao
- Cốt liệu mịn với đường kính hạt 1mm
- Phụ gia đặc biệt chứa tác nhân giãn nở
Đặc tính kỹ thuật:
- Độ chảy cao: Khi trộn với nước, tạo ra vữa có khả năng chảy cao mà không bị phân tầng, giúp lấp vào các chỗ trống và liên kết vữa với nhau.
- Cường độ uốn và cường độ nén cao: Nhờ tác nhân giãn nở, phát triển cường độ uốn và cường độ nén mạnh mẽ và nhanh chóng.
- Chống co ngót: Không bị co ngót ở giai đoạn ninh kết và đóng rắn.
- Chống thấm tốt: Đảm bảo khả năng chống thấm vượt trội cho các công trình.
- Bám dính tốt: Tương tác tốt với thép gai và bê tông, đảm bảo độ bám dính cao.
- Chịu tải trọng động: Có khả năng chịu tải trọng động tốt, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ ổn định.
Module đàn hồi và hệ số giãn nở nhiệt:
- Có module đàn hồi và hệ số giãn nở nhiệt tương đương với bê tông chất lượng cao, đảm bảo tính ổn định và tránh tình trạng nứt vỡ do biến dạng.
Không chứa thành phần cốt liệu kim loại:
- Đảm bảo tính bền vững của công trình và không gây ra tình trạng ăn mòn.
Không gây độc hại:
- Sản phẩm không chứa các hợp chất độc hại, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và môi trường.
Không chứa clorua:
- Đảm bảo tính bền vững của các cấu kiện bê tông trong môi trường ăn mòn.
HƯỚNG DẪN THI CÔNG
1. Chuẩn bị bề mặt
- Đảm bảo loại bỏ hoàn toàn phần bê tông kém chất lượng trên bề mặt.
- Đục bỏ phần vữa yếu và làm sạch hoàn toàn bằng cách loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ, vụn vữa và nước xi măng trên bề mặt.
- Làm ẩm bề mặt và các cạnh của hố cần trám vữa bằng nước. Chờ cho nước bay hơi hết trước khi rót vữa. Có thể sử dụng máy nén khí để thổi sạch nước còn đọng nếu cần thiết.
2. Trộn vữa
- Đổ khoảng 80% lượng nước cần trộn vào thùng sạch.
- Đổ Mapefill GP vào từ từ và liên tục trong quá trình trộn.
- Đổ thêm phần nước còn lại để tạo ra hỗn hợp vữa yêu cầu.
- Trộn trong vòng 1-2 phút, cào phần bột bị dính bên cạnh máy trộn xuống, sau đó trộn thêm 2-3 phút nữa cho đến khi đạt được hỗn hợp đồng nhất.
- Không được trộn bằng tay. Sử dụng máy trộn thích hợp để đảm bảo kết quả trộn đều và hiệu quả.

3. Thi công vữa
- Đổ liên tục Mapefill GP vào từ một phía để tránh tạo bọt khí trong vữa.
- Sử dụng sản phẩm để liên kết các cấu kiện bê tông đúc sẵn và rót vào các khe cứng được khuyến cáo cho độ dày tối đa là 6 cm.
- Công tác thi công này không cần đầm rung. Tại những nơi khó thi công, có thể sử dụng que gỗ hoặc thanh sắt để đầm.
4. Thi công tại các khu vực phức tạp
- Đối với các khoảng rộng lớn hơn độ dày được đề cập, nên tham khảo Bộ phận hỗ trợ kỹ thuật của công ty để có hướng dẫn cụ thể.
5. Lưu ý trước và sau khi thi công
- Ở nhiệt độ khoảng +20°C, thi công sản phẩm theo quy trình thông thường.
- Trong điều kiện thời tiết nóng, không để sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời và sử dụng nước mát để trộn.
- Ở nhiệt độ thấp, sử dụng nước có nhiệt độ +20°C để trộn sản phẩm.
- Sau khi đổ Mapefill GP, cần bảo dưỡng bề mặt để tránh tình trạng nứt gãy bề mặt do co ngót. Phun nước để bảo dưỡng bề mặt tiếp xúc với không khí trong 24 tiếng đầu tiên hoặc sử dụng hợp chất chống bay hơi.
6. Vệ sinh sau thi công
- Cần rửa dụng cụ khi vữa chưa khô bằng nước sạch. Khi đã khô thì dùng biện pháp cơ học để làm sạch.
Lượng dùng, đóng gói và bảo quản
- Mỗi bao Mapefill GP 25 kg sau khi trộn sẽ tạo thành 13-14 lít vữa.
- Sản phẩm được đóng gói trong bao 25 kg và nên được bảo quản tại nơi khô ráo, thoáng mát trong bao bì còn nguyên vẹn.
Hướng dẫn thi công chi tiết trên đây sẽ đảm bảo việc sử dụng Mapefill GP một cách hiệu quả và đạt được kết quả tốt nhất cho các công trình xây dựng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.