NIPPON PU – CHỐNG CHỊU THỜI TIẾT, CHỐNG THẤM NƯỚC, CHỐNG BÁM BỤI
MÔ TẢ
Nippon PU là một sản phẩm công nghiệp cao cấp, chứa thành phần polyurethane hai thành phần dựa trên phản ứng giữa acrylic polyol và isocyanage. Điểm đặc biệt của Nippon PU là khả năng chịu thời tiết vượt trội, biến hóa mọi bề mặt thành các tác phẩm nghệ thuật bền đẹp và bền vững.
ỨNG DỤNG
Nippon PU có sự đa dạng trong ứng dụng, phù hợp cho nhiều loại bề mặt như kim loại (bao gồm cả chứa sắt và không chứa sắt), gỗ, nhựa, tường trát vữa, và bê tông. Sản phẩm này cũng thích hợp cho việc sơn lớp phủ ngoại thất và nội thất.
ƯU ĐIỂM
- Màu sắc đa dạng, đáp ứng theo yêu cầu của khách hàng.
- Độ bóng cao, tạo hiệu ứng bề mặt bóng lộn.
- Khả năng chống ăn mòn cao, không bị ảnh hưởng bởi nước mặn hay hóa chất công nghiệp.
- Chịu thời tiết tốt, không dễ bị phấn hóa dưới tác động của tia cực tím.
- Chống lại nhiều loại axit, kiềm, chất tẩy rửa, dung môi, sản phẩm từ dầu mỏ, dầu thô, và dầu thực vật.
THÔNG TIN SẢN PHẨM
- Màu sắc: Đa dạng theo bảng màu hoặc yêu cầu.
- Hoàn thiện: Rất bóng.
- Tỷ trọng: 1.24 ± 0.05 (cho hỗn hợp chất cơ sở và chất đóng rắn).
- Hàm lượng rắn: 45 ± 2 theo thể tích (cho hỗn hợp chất cơ sở và chất đóng rắn).
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Độ dày đề nghị cho mỗi lớp sơn: 35 microns đối với màng sơn khô, 80 microns đối với màng sơn ướt.
- Độ phủ lý thuyết: 12.5 m2/lít (đối với độ dày màng sơn khô là 35 microns).
HƯỚNG DẪN THI CÔNG
Thi công sơn Nippon PU đòi hỏi sự chuẩn bị bề mặt cẩn thận và quy trình thi công chính xác để đảm bảo kết quả hoàn hảo. Dưới đây là các bước cụ thể để thi công sơn Nippon PU một cách chuyên nghiệp:
Chuẩn Bị Bề Mặt:
Thép Mềm:
- Thổi mòn bề mặt theo tiêu chuẩn Thụy Điển SA 2,5 hoặc thậm chí SA 3,0 (SIS 05 59 00/ISO 8501-1).
- Sơn lót ngay với loại sơn lót thích hợp như Nippon EA9 RED OXIDE PRIMER, Nippon ZINC PHOSPHATE BLAST PRIMER hoặc Nippon Paint ZINC RICH PRIMER HS.
- Sơn giữa phù hợp với điều kiện và loại bề mặt cụ thể.
Thép Mạ Kẽm:
- Làm sạch bề mặt theo tiêu chuẩn SSPC-SP1. Đối với bề mặt thép mạ kẽm cũ, loại bỏ tạp chất còn bám bằng cách chà sạch bề mặt.
- Sơn lót ngay bằng Nippon Paint VINILEX 120 ACTIVE PRIMER sau khi bề mặt đã được làm sạch.
Tường Trát Vữa và Bê Tông:
- Độ ẩm bề mặt phải nhỏ hơn 6% (đo bằng máy đo độ ẩm Sovereign).
- Loại bỏ các chất không ổn định như bột, màng sơn cũ, vết dơ và vữa hồ không ổn định bằng nước áp lực cao hoặc dụng cụ cạo thích hợp.
Pha Loãng và Tỉ Lệ Pha Trộn:
- Sơn Nippon PU có các tỷ lệ pha trộn khác nhau tùy thuộc vào phương pháp thi công và loại sơn bạn sử dụng. Tuy nhiên, tỷ lệ thông thường là 9 phần chất cơ sở NIPPON PU (Base) với 1 phần chất đóng rắn NIPPON PU theo thể tích.
- Khuấy đều chất cơ sở (Base) và sau đó thêm chất đóng rắn (Hardener) vào từ từ và khuấy đều cho đến khi hỗn hợp đồng nhất. Lưu ý rằng công đoạn pha loãng chỉ được thực hiện sau khi đã trộn chất cơ sở và chất đóng rắn.
Thi Công:
- Sử dụng các phương pháp thi công như cọ quét, con lăn, súng phun có khí hoặc không có khí tùy thuộc vào loại bề mặt và loại sản phẩm Nippon PU bạn đang sử dụng.
Dữ Liệu Thi Công:
- Phun Có Khí:
-
- Áp lực cung cấp (kg/cm2): 3-4
- Kích thước đầu phun ở 600 góc: 1,3 mm
- Phun Không Có Khí:
-
- Áp lực cung cấp (kg/cm2): 140 – 170
- Kích thước đầu phun ở 600 góc: 0,015” – 0,017”
- Thời Gian Khô:
-
- Thời gian khô ở 25°C – 30°C:
- Khô bề mặt: 30 phút
- Khô để xử lý: 5 giờ
- Thời gian chuyển tiếp giữa 2 lớp sơn: Tối thiểu 8 giờ
- Khô hoàn toàn: 5-7 ngày
- Thời gian khô ở 25°C – 30°C:
Ghi Chú:
- Nhiệt độ thấp có thể làm tăng thời gian khô của sơn.
- Trước khi tiến hành sơn lớp kế tiếp, nên chà khô bề mặt bằng giấy nhám và đảm bảo bề mặt khô hoàn toàn.
- Tránh tiếp xúc sơn với nước, hóa chất và sự mài mòn trước khi sơn khô hoàn toàn.
Hà –
Bề mặt hoàn thiện bóng, độ bền tốt.
Nhím (xác minh chủ tài khoản) –
Thời gian sơn lớp kế tiếp lâu hơn