Bạn đang tìm kiếm một chất kết dính hiệu quả, an toàn và đa năng cho các ứng dụng trong xây dựng? Bạn muốn sử dụng một sản phẩm không có dung môi và có dạng sệt để kết dính kim loại, tấm panel, gỗ và các vật liệu khác? Bạn muốn biết cách thi công và bảo quản sản phẩm một cách chuyên nghiệp? Nếu câu trả lời là có, hãy để tôi giới thiệu cho bạn về SikaForce 7720 L105 – chất kết dính hai thành phần gốc polyurethane được sản xuất bởi Sika – công ty hàng đầu thế giới về các giải pháp xây dựng.
MÔ TẢ SIKAFORCE 7720 L105
SikaForce 7720 L105 là chất kết dính hai thành phần gốc polyurethane được sử dụng với chất làm cứng SikaForce 7010 hoặc SikaForce 7050. Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 9001 14001 của hệ thống đảm bảo chất lượng. SikaForce 7720 L105 có thể đông cứng theo cơ chế phản ứng hóa học giữa hai thành phần khi trộn với nhau. Khi nhiệt độ cao quá trình đông cứng xảy ra nhanh và khi nhiệt độ thấp quá trình xảy ra chậm hơn. Sản phẩm có màu trắng khi trộn và có độ cứng Shore D là 80.
CÁC ỨNG DỤNG SIKAFORCE 7720 L105
SikaForce 7720 L105 được sử dụng để kết dính kim loại, tấm panel trong xây dựng, gỗ và tấm thủy tinh sợi gia cường polyester, kim loại, vật liệu ceramic và vật liệu nhựa đã được xử lý trước. Sản phẩm này chỉ thích hợp cho những người dùng có kinh nghiệm. Các thử nghiệm với các chất nền và điều kiện thực tế đã được thực hiện để đảm bảo độ bám dính và tương thích vật liệu.
ƯU ĐIỂM KHÁC BIỆT SIKAFORCE 7720 L105
SikaForce 7720 L105 có nhiều ưu điểm so với các sản phẩm khác cùng loại, như:
- Sản phẩm không có dung môi và có dạng sệt, giúp giảm thiểu khí thải và tiết kiệm chi phí.
- Sản phẩm có thể được sử dụng với hai loại chất làm cứng khác nhau: SikaForce 7010 hoặc SikaForce 7050, tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng.
- Sản phẩm có thời gian mở và thời gian sống lâu, cho phép người thi công có thời gian linh hoạt để điều chỉnh và sửa chữa.
- Sản phẩm có khả năng kháng hóa chất cao, chịu được các điều kiện khắc nghiệt như nhiệt độ, độ ẩm và áp suất.
THÔNG TIN VỀ SẢN PHẨM SIKAFORCE 7720 L105
Cơ Chế Đông Cứng
- SikaForce 7720 L105 thực hiện quá trình đông cứng thông qua một phản ứng hóa học giữa hai thành phần.
- Khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, quá trình đông cứng diễn ra nhanh chóng, trong khi ở nhiệt độ thấp, quá trình này sẽ diễn ra chậm hơn.
- Điều này cho phép điều chỉnh thời gian làm việc và ứng dụng trong các điều kiện khác nhau.
Khả Năng Kháng Hóa Chất
- SikaForce 7720 L105 thể hiện khả năng kháng lại tác động của các chất hóa chất và nhiệt nóng.
- Tuy nhiên, chúng tôi khuyến nghị rằng trong trường hợp có tiếp xúc với các chất hóa chất cụ thể hoặc nhiệt độ cao, khách hàng nên thực hiện kiểm tra tính liên quan của dự án cụ thể với bộ phận kỹ thuật của Sika.
- Chúng tôi có thể cung cấp hướng dẫn cụ thể cho các tình huống đặc biệt này.
Điều Kiện Bảo Quản SikaForce 7720 L105
- Để đảm bảo chất lượng sản phẩm, SikaForce 7720 L105 cần được bảo quản ở nhiệt độ nằm trong khoảng từ 10°C đến 30°C và ở nơi khô ráo.
- Sản phẩm không nên tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời hoặc trong điều kiện có sương.
- Sau khi mở sản phẩm, thành phần B nên được bảo vệ khỏi độ ẩm để đảm bảo tính hiệu quả.
- Nhiệt độ tối thiểu trong quá trình vận chuyển sản phẩm là -20°C, và thời gian tối đa cho quá trình vận chuyển là 7 ngày.
Đóng Gói
- SikaForce 7720 L105 được đóng gói trong thùng 25kg, đảm bảo dễ dàng lưu trữ và vận chuyển sản phẩm trong quá trình sử dụng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SIKAFORCE 7720 L105
* SikaForce 7720 L105 & SikaForce 7050
Thành phần A |
Thành phần B |
|
Gốc hóa học |
Polyols |
Isocyanate derivatives |
Màu (CQP (1) 001-1) |
Trắng |
Nâu |
Pha trộn |
Trắng |
|
Cơ chế đông cứng |
Pha trộn |
|
Tỷ trọng khi trộn |
1.6 g/cm³ |
1.2 g/cm³ |
1.5 g/cm3 |
||
Tỉ lệ trộn theo thể tích |
100 : 25 |
|
Tỉ lệ trộn theo khối lượng |
100 : 19 |
|
Hàm lượng đậm đặc |
100 % |
|
Độ nhớt |
A: 1.000 Pa.s – B: 35 Pa.s |
|
Độ nhớt đã trộn |
200 Pa.s |
|
Nhiệt độ thi công xung quanh |
15 – 300C |
|
Thời gian mở |
105 phút |
|
Thời gian ép |
230 phút |
|
Thời gian sống |
105 phút |
|
Độ cứng Shore D |
80 |
|
Lực căng |
15 N/mm2 |
|
Độ dãn dài tới đứt |
6% |
|
Hạn sử dụng (bảo quản ở nhiệt độ từ 100C đến 300C) |
12 tháng với thành phần A |
(1) quy trình chất lượng của công ty ở 230C /độ ẩm 50%
* SikaForce 7720 L105 & SikaForce 7010
Thành phần A |
Thành phần B |
|
Gốc hóa học |
Polyols |
Isocyanate derivatives |
Màu (CQP (1) 001-1) |
Trắng |
Nâu |
Pha trộn |
Trắng |
|
Cơ chế đông cứng |
Pha trộn |
|
Tỷ trọng khi trộn |
1.6 g/cm³ |
1.2 g/cm³ |
1.5 g/cm3 |
||
Tỉ lệ trộn theo thể tích |
100 : 25 |
|
Tỉ lệ trộn theo khối lượng |
100 : 19 |
|
Hàm lượng đậm đặc |
100 % |
|
Độ nhớt |
A: 1.000 Pa.s – B: 250 mPa.s |
|
Độ nhớt đã trộn |
Dán |
|
Nhiệt độ thi công xung quanh |
15 – 300C |
|
Thời gian mở |
105 phút |
|
Thời gian ép |
230 phút |
|
Thời gian sống |
105 phút |
|
Độ cứng Shore D |
80 |
|
Lực căng |
15 N/mm2 |
|
Độ dãn dài tới đứt |
6% |
|
Hạn sử dụng (bảo quản ở nhiệt độ từ 100C đến 300C) |
12 tháng với thành phần A |
HƯỚNG DẪN THI CÔNG SIKAFORCE 7720 L105
Thi công sản phẩm SikaForce 7720 L105 đòi hỏi quy trình cẩn thận để đảm bảo tính đồng nhất và hiệu suất cao. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về các bước thi công sản phẩm:
Bước 1: Chuẩn Bị Bề Mặt
Trước khi bắt đầu thi công, việc chuẩn bị bề mặt là bước quan trọng để đảm bảo cường độ và kết dính tối ưu. Bề mặt cần phải được làm sạch kỹ, và tiến trình xử lý bề mặt có thể sử dụng cơ học hoặc hóa học, tùy thuộc vào loại bề mặt và vật liệu. Đảm bảo rằng loại vật liệu xử lý là tương thích với sản phẩm.
Bước 2: Thử Nghiệm Tương Thích
Trước khi tiến hành thi công, bạn cần kiểm tra tính tương thích của sản phẩm với bề mặt và điều kiện cụ thể của dự án. Điều này có thể đòi hỏi sự tư vấn từ phòng kỹ thuật của Sika hoặc đội ngũ chuyên gia trong lĩnh vực.
Bước 3: Pha Trộn
- Trước khi pha trộn, hãy khuấy đều thành phần A (SikaForce 7720 L105).
- Sau đó, thêm chất làm cứng (SikaForce 7050 hoặc SikaForce 7010) vào thành phần A theo tỷ lệ trộn được đưa ra trong thông số kỹ thuật.
- Khuấy hỗn hợp vật liệu đến khi nó đồng nhất và không còn lớp nền màu khác.
Bước 4: Thi Công Bằng Bay Răng Cưa
- SikaForce 7720 L105 có thể được thi công bằng cách sử dụng bay răng cưa chuyên dụng.
- Chú ý rằng nên thi công trong nửa thời gian sống của keo sau khi đã trộn.
- Kết dính hai vật liệu lại với nhau trong thời gian mở của sản phẩm.
Bước 5: Thi Công Bằng Dây Chuyền Tự Động (Tuỳ Chọn)
Nếu bạn sử dụng dây chuyền tự động để thi công sản phẩm, hãy liên hệ với bộ phận kỹ thuật của Sika để được hướng dẫn cụ thể về quy trình thi công.
Bước 6: Ép Vật Liệu
- Để đảm bảo kết dính mạnh mẽ, cần sử dụng lực nén đủ lớn, nhưng không vượt quá lực nén tối đa của vật liệu lõi.
- Sau khi bắt đầu ép nén, không được giảm lực nén cho đến khi quá trình ép nén đã hoàn tất.
Bước 7: Làm Sạch
- SikaForce 7720 L105 có thể được làm sạch khi chưa khô bằng SikaForce 7260 Cleaner.
- Sau khi đông cứng, chỉ có thể làm sạch bằng phương pháp cơ học.
- Tẩy rửa da hoặc tay dính keo ngay lập tức bằng Sika Handclean hoặc sản phẩm tẩy rửa tay công nghiệp thích hợp. Không nên sử dụng dung môi.
Ghi Chú Quan Trọng
Thông tin và hướng dẫn thi công này dựa trên kiến thức và kinh nghiệm của Sika và chỉ áp dụng cho sản phẩm được bảo quản, xử lí và thi công đúng cách trong điều kiện bình thường. Các điều kiện thực tế và tình hình độc đáo của từng công trình có thể tạo ra sự khác biệt, do đó không có cam kết về hiệu suất cụ thể hoặc trách nhiệm pháp lý. Hãy luôn tham khảo tài liệu chi tiết và hỗ trợ kỹ thuật mới nhất từ Sika khi cần.