VẢI ĐỊA KỸ THUẬT TS – KHÁNG NƯỚC, CHỊU LỰC VÀ CHỐNG XÉ
MÔ TẢ
Vải địa kỹ thuật TS là sản phẩm kết hợp tinh tế giữa sợi polypropylene ổn định tia cực tím và công nghệ liên kết cơ học xuyên kim, nhiệt học ép nhiệt. Điều này mang đến cho vải địa TS những đặc tính vượt trội về cơ học và chống mòn, bao gồm khả năng chống kéo đứt, xé rách đâm thủng và bục biến. Đồng thời, vải địa TS đảm bảo tính thấm và thoát nước tuyệt vời, kháng tia UV và trơ với môi trường kiềm và axit.
ỨNG DỤNG
1. Vải địa kỹ thuật trong xây dựng đường cao tốc
- Xây dựng các tuyến đường bền vững và an toàn là mục tiêu hàng đầu của ngành giao thông. Với khả năng tiết kiệm chi phí và giảm CO2, vải địa TS làm cho việc xây dựng các tuyến đường này trở nên hiệu quả hơn. Việc lắp đặt dễ dàng và nhanh chóng giúp giảm thiểu tác động đến môi trường và đảm bảo an toàn cho người tham gia giao thông.
2. Vải địa kỹ thuật trong xây dựng đường sắt
- Đối với các tuyến đường sắt quan trọng, việc cung cấp giải pháp ổn định và thoát nước là rất quan trọng. Với khả năng thoát nước tuyệt vời và tính bền vững, vải địa kỹ thuật TS đảm bảo an toàn cho các tuyến đường sắt và thúc đẩy phát triển bền vững của giao thông công cộng.
3. Vải địa kỹ thuật trong xây dựng lớp lót
- Cung cấp giải pháp kỹ thuật đa dạng cho cơ sở hạ tầng giao thông bao gồm đường bộ, đường sắt, kênh rạch và cầu. Với sự kết hợp của các vật liệu chất lượng cao và kỹ thuật tiên tiến, vải địa kỹ thuật TS đảm bảo độ ổn định cho chất nền và bảo vệ màng chống thấm HDPE, ngăn chặn xói mòn hiệu quả và tạo ra cơ sở hạ tầng bền vững và hoạt động hiệu quả trong thời gian dài.
4. Vải địa kỹ thuật trong sân thể thao
- Đối với các dự án sân thể thao và cảnh quan, vải địa kỹ thuật TS làm cho chúng trở nên ổn định hơn và đảm bảo sự thoát nước hiệu quả. Các chất liệu đặc biệt này được thiết kế để chống lại xói mòn và tác động từ thời tiết, mang lại cho các dự án cảnh quan và sân thể thao độ bền và tính thẩm mỹ đáng kinh ngạc.
ƯU ĐIỂM
- Khả năng chống kéo đứt, xé rách đâm thủng và bục biến.
- Tính thấm và thoát nước tuyệt vời.
- Kháng tia UV và chống trơ với môi trường kiềm và axit.
- Tiết kiệm chi phí và giảm CO2.
- Lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tính chất vật lý:
- Chất liệu: Vải địa kỹ thuật TS được làm từ 100% polypropylene chính phẩm, được ổn định hóa chống tia cực tím (UV).
- Sức kháng UV: Khả năng chịu tác động của tia cực tím (UV) mà không bị phai màu hoặc suy yếu.
- Cường độ chịu kéo (ave): Là sức mạnh tối đa mà vải địa có thể chịu đựng theo hướng kéo dọc. Đơn vị đo là kN/m (kilonewton trên mỗi mét).
- Chức năng chống xé đâm thủng: Khả năng chống xé và đâm thủng của vải địa khi chịu sự tác động của các vật liệu sắc nhọn hoặc cạnh sắc. Đơn vị đo là N (newton).
- Chức năng chống bục biến: Tính năng chống đứt và bục biến của vải địa khi chịu áp lực. Được tính bằng phần trăm (%).
- Tính năng thấm thoát nước: Khả năng của vải địa để thấm và thoát nước, được đo bằng lượng nước thông qua mỗi mét vuông trong một khoảng thời gian. Đơn vị là l/m²/s (lít trên mỗi mét vuông trên giây).
Tính chất cơ học:
- Lực chống đâm: Khả năng của vải địa chống lại sự đâm vào từ các vật thể sắc nhọn. Đơn vị đo là N (newton).
- Chống kéo đứt: Khả năng chịu sự căng và kéo dọc của vải địa mà không bị rách hoặc đứt. Đơn vị đo là N (newton).
- Chống xé xé đâm: Khả năng của vải địa chống lại sự xé và đâm từ các vật thể sắc nhọn. Đơn vị đo là N (newton).
- Chống bục biến: Được đo bằng phần trăm (%) và chỉ ra mức độ khả năng của vải địa để chống lại áp lực và biến dạng.
Tính chất nhiệt:
- Nhiệt độ làm việc cực đoan: Khoảng nhiệt độ tối thiểu và tối đa mà vải địa có thể hoạt động mà không bị ảnh hưởng đến tính chất và hiệu suất của nó. Đơn vị đo là độ Celsius (°C).
Cấu trúc và kích thước:
- Ướt và lỗ hổng: Mô tả cấu trúc của vải địa, bao gồm độ dày và sự đều đặn của vải. Khi được nêu rõ bằng số, nó đề cập đến đường kính lỗ hổng và độ ẩm của vải địa trong điều kiện cụ thể.
- Khổ rộng: Chiều ngang của cuộn vải địa, được đo bằng mét (m).
- Chiều dài cuộn: Chiều dài tổng cộng của cuộn vải địa, được đo bằng mét (m).
- Trọng lượng cuộn: Khối lượng của cuộn vải địa, thường được đo bằng kilogram (kg).
- Số cuộn/cont 40HC: Số lượng cuộn vải địa có thể được vận chuyển trong một container 40 feet cao cấp.
LƯU Ý: Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy theo yêu cầu cụ thể của dự án hoặc nhà sản xuất. Điều này chỉ là một ví dụ và các giá trị thực tế có thể khác nhau.
KẾT LUẬN
Vải địa kỹ thuật TS là một giải pháp hoàn hảo cho xây dựng và gia cường bền vững. Với khả năng chống kéo đứt, xé rách đâm thủng và bục biến, tính thấm và thoát nước tuyệt vời, kháng tia UV và trơ với môi trường kiềm và axit, vải địa TS đáp ứng được nhiều yêu cầu khắt khe của các dự án xây dựng và giao thông. Đồng thời, việc lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng giúp tiết kiệm thời gian và chi phí. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp đáng tin cậy cho dự án của mình, vải địa kỹ thuật TS là sự lựa chọn hàng đầu.