Nhựa đường là gì? Báo giá nhựa đường chống thấm

Nhựa đường

Nhựa đường là một chất liệu được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và bảo trì đường bộ. Đó là một loại hỗn hợp gồm nhựa và các loại đá, cát, khoáng chất khác được trộn vào để tạo nên lớp mặt đường bền vững và chống thấm nước. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về nhựa đường, từ quá trình sản xuất đến cách sử dụng và những ưu điểm cũng như nhược điểm của nó. Bài viết sẽ giúp cho bạn có cái nhìn tổng quan về loại vật liệu quan trọng này trong ngành xây dựng và giao thông, đồng thời cung cấp thông tin hữu ích để giúp bạn hiểu rõ hơn về những khái niệm và thuật ngữ liên quan đến nhựa đường.

Nhựa đường
Nhựa đường

Nhựa đường là gì?

Nhựa đường là một loại vật liệu được sử dụng để làm mặt đường bê tông nhựa hoặc đường nhựa trên nền đất. Nó được sản xuất bằng cách trộn các loại đá, cát, khoáng chất với nhựa bitum đến mức độ phù hợp. Nhựa đường là một loại hỗn hợp đặc biệt có độ bền cao và khả năng chịu được tác động của thời tiết, thời gian và lưu lượng giao thông. Nó được sử dụng rộng rãi trên các tuyến đường giao thông công cộng và các khu công nghiệp. Sự phát triển của công nghệ sản xuất và ứng dụng nhựa đường đã đóng một vai trò rất quan trọng trong việc cải thiện độ bền và hiệu suất của hệ thống đường giao thông đô thị và nông thôn.

Nhựa đường là gì?

Ưu điểm nhựa đường trong chống thấm

Nhựa đường là một trong những vật liệu tuyệt vời trong việc chống thấm. Sau đây là những ưu điểm của nhựa đường trong chống thấm:

  1. Khả năng chống thấm nước: Nhựa đường có tính chất chống thấm cao, không thấm nước và khó bị phá vỡ bởi nước.
  2. Độ bền cao: Nhựa đường có độ bền cao và có thể chịu được sự tác động của các yếu tố bên ngoài như thời tiết, lưu lượng giao thông và thời gian.
  3. Chi phí hợp lý: Nhựa đường có chi phí sản xuất và thi công thấp hơn so với một số vật liệu chống thấm khác.
  4. Dễ thi công và nhanh chóng: Quá trình thi công nhựa đường nhanh chóng và đơn giản, vì vậy nó có thể được sử dụng để chống thấm cho các công trình xây dựng lớn.
  5. Dễ dàng bảo trì và sửa chữa: Nhựa đường có tính chất dẻo dai, nên nó có thể dễ dàng bảo trì và sửa chữa.
  6. Tính thẩm mỹ: Nhựa đường có màu đen sáng và sắc nét, mang lại sự thẩm mỹ cho công trình.

Với những ưu điểm trên, nhựa đường là một trong những vật liệu tuyệt vời trong việc chống thấm và được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng.

Cách quét nhựa đường chống thấm

Quá trình quét nhựa đường chống thấm bao gồm các bước sau đây:

  1. Chuẩn bị bề mặt: Bề mặt cần được làm sạch và loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ hoặc các chất tạo cản trở khác trên bề mặt.
  2. Sử dụng vật liệu chống thấm: Vật liệu chống thấm như nhựa đường sẽ được trộn với các vật liệu khác để tạo thành một hỗn hợp đồng nhất.
  3. Phối trộn: Hỗn hợp sẽ được phối trộn để đảm bảo tính đồng đều.
  4. Quét vật liệu: Sau khi hỗn hợp đã được pha trộn, nhân viên sẽ sử dụng cọ để quét vật liệu chống thấm lên bề mặt.
  5. Tổ chức lại lớp vật liệu: Lớp vật liệu cần được tổ chức lại để đảm bảo độ dày và đồng đều trên bề mặt.
  6. Đun nóng và làm mềm: Vật liệu chống thấm sẽ được đun nóng và làm mềm để giúp nó bám dính tốt hơn vào bề mặt.
  7. Tạo lớp phủ chống thấm: Sau khi đã quét và tạo lớp vật liệu đầy đủ, vật liệu chống thấm sẽ tạo thành một lớp phủ bảo vệ bề mặt khỏi thấm nước.

Cách quét nhựa đường chống thấm

Quá trình quét nhựa đường chống thấm là một công việc cần kỹ thuật và sự tập trung. Nếu không thực hiện đúng cách, nó có thể dẫn đến các vấn đề về độ dày, độ đồng đều và tính bền vững của lớp vật liệu chống thấm.

Sử dụng tấm trải nhựa đường

Tấm trải nhựa đường là một vật liệu được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng và cải tạo đường. Sau đây là một số ứng dụng của tấm trải nhựa đường:

  1. Chống thấm: Tấm trải nhựa đường có khả năng chống thấm tốt và có thể sử dụng để tạo thành một lớp phủ chống thấm cho các công trình xây dựng.
  2. Làm kín các đường hầm: Tấm trải nhựa đường có thể được sử dụng để làm kín các đường hầm để ngăn nước và các chất lỏng khác xâm nhập vào hầm.
  3. Tạo đường bề mặt mới: Tấm trải nhựa đường có thể được sử dụng để tạo đường bề mặt mới, tạo nên một bề mặt đẹp và bền vững.
  4. Bảo vệ và gia cố các bề mặt đường: Tấm trải nhựa đường cũng có thể được sử dụng để bảo vệ và gia cố các bề mặt đường khác nhau.
  5. Tạo vạch kẻ đường: Tấm trải nhựa đường cũng được sử dụng để tạo vạch kẻ đường, giúp người lái xe dễ dàng nhận biết và tuân thủ các quy tắc giao thông.

Tấm trải nhựa đường có nhiều ứng dụng trong các công trình xây dựng và cải tạo đường. Với khả năng chống thấm tốt, tạo bề mặt đẹp và bền vững, tấm trải nhựa đường là một vật liệu được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng.

Giá bán nhựa đường chống thấm như thế nào?

Rất nhiều người quan tâm đến vấn đề  giá bán nhựa đường chống thấm. Để xem chúng có phù hợp với túi tiền thể yên tâm mua về sử dụng.

Nhìn chung, so với các vật liệu chống thấm khác như sơn, hóa chất chống thấm,… Giá nhựa đường rẻ hơn nhiều, sau đây là bảng giá bạn có thể tham khảo:

Số thứ tự Tên mặt hàng Đơn giá (Đồng/kg)
1 Nhựa đường lỏng 60/70 Singapore 12,500
2 Nhựa đường đóng thùng 60/70 Singapore 13,800
3 Nhựa đường đóng thùng 60/70 Iran 11,500

(Lưu ý: Đơn giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo thời gian và đơn vị phân phối. Để biết giá chính xác ở thời điểm hiện tại, khách hàng hãy liên hệ trực tiếp với đơn vị cung cấp.)

Giá tấm nhựa đường chống thấm là bao nhiêu?

Với mỗi tấm loại bitum, từng hãng sản xuất, thời điểm trong năm mà giá cả có thể chênh lệch nhiều hay ít.

Giá tấm nhựa đường chống thấm dao động khoảng 780,000 VNĐ – 2,300,000 VNĐ tùy theo chất liệu, độ dày khác nhau. Quy cách đóng gói 1m x độ dày (mm) x 10m/cuộn.

Sau đây là bảng giá một số loại sản phẩm bạn tham khảo:

STT Tên sản phẩm Loại Kích thước/cuộn Đơn giá (VNĐ)
1 Breiglas 3mm S – APP 1mx3mmx10m 1.090.000
2 4mm GY – APP 1mx4mmx10m 1.280.000
3 3mm GY – APP 1mx3mmx10m 1.090.000
4 4mm PE – APP 1mx4mmx10m 1.300.000
5 4mm S – APP 1mx4mmx10m 1.290.000
6 3mm PE – APP 1mx3mmx10m 1.090.000
7 Lemax 4mm S – APP 1mx4mmx 10m 1.330.000
8 4mm GY – APP 1mx4mmx10m 1.320.000
9 4mm PE – APP 1mx4mmx10m 1.330.000
10 3mm PE – APP 1mx3mmx10m 1.100.000
11 3mm GY – APP 1mx3mmx10m 1.100.000
12 3mm S – APP 1mx3mmx10m 1.090.000
13 Bitumode Delta P-3mm PE 1mx3mmx10m 890.000
14 Delta P – 3mm S 1mx3mmx10m 890.000
15 Delta P – 3mm GY 1mx3mmx10m 900.000
16 Delta P – 4mm PE 1m x 4mm x 10m 1.080.000

(Lưu ý: Bảng giá trên chưa bao gồm 10% VAT… Và có thể thay đổi theo thời gian và đơn vị phân phối. Vì vậy, để biết chính xác giá tại thời điểm hiện tại. Vui lòng liên hệ nhà cung cấp).